Thủ thuật tìm kiếm trong Gmail
https://dangnhap-gmail.blogspot.com/2015/02/thu-thuat-tim-kiem-trong-gmail.html
Gmail ngày nay được sử dụng rộng rãi bởi vì nó miễn phí và có nhiều tính năng vượt trội hơn hẳn so với nhiều dịch vụ email khác.
Nếu bạn đã sử dụng Gmail trong một thời gian dài hoặc hằng ngày bạn nhận cũng như gởi đi nhiều email thì sau một thời gian hộp mail của bạn sẽ có một dữ liệu khá lớn. Lúc đó nếu bạn muốn tìm lại một email quan trọng hay có chứa thông tin cần thiết sẽ cũng tốn nhiều thời gian. Có một thủ thuật hay là bạn nên tận dụng hộp tìm kiếm Search trong Gmail. Sau đây dang nhap gmail xin giới thiệu đến bạn tất cả những thủ thuật tìm kiếm Gmail hay nhất.
Xem thêm: thủ thuật mở nhiều email cùng lúc
Thủ thuật Gmail này được chúng tôi lập bảng chia làm 3 cột: cột đầu là câu lệnh tìm kiếm. Cột 2 là ý nghĩa. Cột 3 là ví dụ
Chúng tôi chỉ dịch một số lệnh quan trọng hay dùng. Một số lệnh sau ít dùng chúng tôi vẫn để tiếng Anh để bạn tham khảo thêm nhé.
Cách tìm kiếm cụ thể trong Gmail như sau:
Bạn đăng nhập vào Gmail và gõ vào ô tìm kiếm ở trên cùng như hình bên dưới
Nếu bạn đã sử dụng Gmail trong một thời gian dài hoặc hằng ngày bạn nhận cũng như gởi đi nhiều email thì sau một thời gian hộp mail của bạn sẽ có một dữ liệu khá lớn. Lúc đó nếu bạn muốn tìm lại một email quan trọng hay có chứa thông tin cần thiết sẽ cũng tốn nhiều thời gian. Có một thủ thuật hay là bạn nên tận dụng hộp tìm kiếm Search trong Gmail. Sau đây dang nhap gmail xin giới thiệu đến bạn tất cả những thủ thuật tìm kiếm Gmail hay nhất.
Xem thêm: thủ thuật mở nhiều email cùng lúc
Thủ thuật tìm kiếm trong Gmail
Thủ thuật Gmail này được chúng tôi lập bảng chia làm 3 cột: cột đầu là câu lệnh tìm kiếm. Cột 2 là ý nghĩa. Cột 3 là ví dụ
Chúng tôi chỉ dịch một số lệnh quan trọng hay dùng. Một số lệnh sau ít dùng chúng tôi vẫn để tiếng Anh để bạn tham khảo thêm nhé.
Cách tìm kiếm cụ thể trong Gmail như sau:
Bạn đăng nhập vào Gmail và gõ vào ô tìm kiếm ở trên cùng như hình bên dưới
Operator | Definition | Examples |
---|---|---|
from: | Tìm người gởi | Ví dụ: from:Thanh Sơn Ý nghĩa: Các email nhận được từ Thanh Sơn |
to: | Tìm người nhận | Ví dụ: to:Giang Ý nghĩa: tất cả các email gửi đến Giang (từ bạn hoặc người khác) |
subject: | Tìm kiếm từ trong tiêu đề email | Ví dụ: subject:Nhận thưởng Ý nghĩa: tìm email có chứa từ nhận thưởng trong tiêu đề |
OR | Tìm kiếm email có chứa A hoặc B | Ví dụ: from:An OR from:Binh Ý nghĩa: email nhận từ An hoặc Binh |
- (gạch ngang) |
Loại trừ kết quả | Ví dụ: Nhận lương - thưởng Ý nghĩa: Tìm email có chứa nhận lương nhưng không chứa thưởng |
label: | Tìm kieemsemail có chứa nhãn | Ví dụ: from:Thành label:Bạn bè Ý nghĩa: tìm email đến từ Thành có chứa nhãn Bạn bè |
has:attachment | Email chứa file đính kèm | Ví dụ: from:Sơn has:attachment Ý nghĩa: email từ Sơn có chứa file đính kèm |
filename: | Chứa tên file | Ví dụ: filename:linkhoc.txt Meaning: tìm email chứa linkhoc.txt |
" "(quotes) | Used to search for an exact phrase* *Capitalization isn't taken into consideration |
Example: "i'm feeling lucky" Meaning: Messages containing the phrase "i'm feeling lucky" or "I'm feeling lucky" Example: subject:"dinner and a movie" Meaning: Messages containing the phrase "dinner and a movie" in the subject |
( ) | Used to group words Used to specify terms that shouldn't be excluded |
Example: from:amy (dinner OR movie) Meaning: Messages from Amy that contain either the word "dinner" or the word "movie" Example: subject:(dinner movie) Meaning: Messages in which the subject contains both the word "dinner" and the word "movie" |
in:anywhere | Search for messages anywhere in Gmail* *Messages in Spam and Trash are excluded from searches by default |
Example: in:anywhere movie Meaning: Messages in All Mail, Spam, and Trash that contain the word "movie" |
in:inbox in:trash in:spam |
Search for messages in Inbox, Trash, or Spam | Example: in:trash from:amy Meaning: Messages from Amy that are in Trash |
is:important label:important |
Search within messages that Priority Inbox considers important. | Example: is:important from:janet Meaning: Messages from Janet that were marked as important by Priority Inbox |
is:starred is:unread is:read |
Search for messages that are starred, unread, or read | Example: is:read is:starred from:David Meaning: Messages from David that have been read and are marked with a star |
has:yellow-star has:red-star has:orange-star has:green-star has:blue-star has:purple-star has:red-bang has:orange-guillemet has:yellow-bang has:green-check has:blue-info has:purple-question |
Search for messages with a particular star | Example: has:purple-star from:David Meaning: Messages from David that are marked with a purple star |
cc: bcc: |
Used to specify recipients in the cc: or bcc: fields* *Search on bcc: cannot retrieve messages on which you were blind carbon copied |
Example: cc:david Meaning: Messages that were cc-ed to David |
after: before: older: newer: |
Search for messages sent or received during a certain period of time (using the date format yyyy/mm/dd) |
Example: after:2004/04/16 before:2004/04/18 Meaning: Messages sent between April 16, 2004 and April 18, 2004.* *More precisely: Messages sent after 12:00 AM (or 00:00) April 16, 2004 and before April 18, 2004. |
older_than newer_than |
Similar to older and newer, but allows relative dates using d, m, and y for day, month, and year | Example: newer_than:2d Meaning: Finds messages sent within the last two days. |
is:chat | Search for chat messages | Example: is:chat monkey Meaning: Any chat message including the word "monkey." |
deliveredto: | Search for messages within a particular email address in the Delivered-To line of the message header | Example: deliveredto:username@gmail.com Meaning: Any message with username@gmail.com in the Delivered-To: field of the message header (which can help you find messages forwarded from another account or ones sent to an alias). |
circle: | Search for messages that were sent from someone who you added to a particular Google+ circle | Example: circle:friends Meaning: Any message that was sent by a person in your "Friends" circle. Examples: circle:"soccer friends (team blue)" or circle:"my \"fab four\"" Notes: For circle names that include a space, parentheses, curly brackets, or vertical bar, add quotes around the name. For names that include quotes, add a back slash immediately before the quotes. |
has:circle | Search for all messages that were sent from someone who you added to your Google+ circles | Example: has:circle Meaning: Any message that was sent by a person in any of your circles. |
category: | Search for messages within a category | Example: category:updates Meaning: All messages in the Updates category. Example: category:social Mindy Meaning: Messages in the Social category that include “Mindy.” |
size: | Search for messages larger than the specified size in bytes | Example: size:1000000 Meaning: All messages larger than 1MB (1,000,000 bytes) in size. |
larger: smaller: |
Similar to size: but allows abbreviations for numbers | Example: larger:10M Meaning: All messages of at least 10M bytes (10,000,000 bytes) in size. |
+ (plus sign) |
Match the search term exactly | Example: +unicorn Meaning: Finds messages containing “unicorn” but not “unicorns” or “unciorn” |
rfc822msgid: | Find a message by the message-id header | Example: rfc822msgid:200503292@example.com Meaning: Locates the exact message with the specified SMTP message-id. Learn more about headers. |
has:userlabels has:nouserlabels |
Search for messages that have and have not had labels that you created applied to them. NOTE: Gmail applies labels to individual messages, not to conversation threads. |
Example: has:nouserlabels Meaning: Finds all messages without any of your own labels (excludes automatic labels like inbox, spam, and trash). Since Gmail applies labels to individual messages, you might see results that appear to have labels; in this case, another message in the same conversation thread has had a label applied to it. |